きゃく – kyaku (khách)

うちゅう – uchuu (vũ trụ)

すいぎゅう – suigyuu (trâu nước)

けんびきょう – kenbikyō (kính hiển vi)

きんぎょ – kingyo (cá vàng)

にんぎょう – ningyō (búp bê)

いしゃ – isha (bác sĩ)

じてんしゃ – jitensha (xe đạp)

じんじゃ – jinja (đền thờ đạo thần)

じゅうどう – juudou (judo)

こうちゃ – koucha (hồng trà)

かぼちゃ – kabocha (bí ngô)

ちゅうしゃき – chuushaki (ống tiêm)

ぎゅうにゅう – gyuunyuu (sữa bò)

ひゃくえん – hyakuen (100 yên)

みゃく – myaku (mạch)

りょこう – ryokou (du lịch)

りゅう – ryuu (rồng)

びょういん – byouin (bệnh viện)

ぎゅうにく – gyuuniku (thịt bò)
